Có 2 kết quả:
羽毛球场 yǔ máo qiú chǎng ㄩˇ ㄇㄠˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ • 羽毛球場 yǔ máo qiú chǎng ㄩˇ ㄇㄠˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ
yǔ máo qiú chǎng ㄩˇ ㄇㄠˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
badminton court
Bình luận 0
yǔ máo qiú chǎng ㄩˇ ㄇㄠˊ ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
badminton court
Bình luận 0